TƯỞNG NIỆM
Nghiêng lòng tưởng niệm các hồn oan
Cảnh nước trời cho đã hạ màn
Giữa bể nhân tình cay đắng nhận
Bên dòng thế tục tủi hờn ban
Vần thơ khóc giữa chiều mưa đổ
Tiếng mõ buồn đêm biển lệ tràn
Mẹ dẫn con về thăm nẻo chúa
Nhưng đời liệu có thể bình an ./.
LCT 26/11/2O25
BÀI HOẠ :
*****
Sầu Đông
THÌ THẦM MÙA ĐÔNG
Ngõ cụt đông về khắc khoải hoang
Thềm khuya lạnh lẽo gió chao màn
Âu sầu nước đọng vườn hoa rũ
Lặng lẽ mưa dầm vạt cỏ ban
Giọt tửu cùng ta hoài vẫn thiếu
Vần thơ với bạn mãi không tràn
Căn nhà lá nhỏ buồn hiu quạnh
Để sợi sương luồn mãi bất an ./.
SD
*****
Tòng Trần
MÃI BẤT AN
Tội những con người phải thác oan
Trời xuôi phận số chỗ không màn
Môi trường vẫn đổi chờ ai nhận
Khí hậu luôn dời dõi kẻ ban
Ngẫm cảnh đồng quê miền hạ nóng
Nhìn non xóm thượng cõi đông hàn..(tv)
Cha già Mẹ yếu lòng thương cảm
Để chạnh tâm hồn mãi bất an.
26/11/2025.
*****
Hoành Trần
Y ĐỀ
Dạ xót lòng đau bao phận oan
Trôi theo dòng lũ đã giăng màn
Cho dù tuân thủ lời cha dặn
Và đã làm theo tiếng mẹ ban
Chỉ tại trời cao làm thác đổ
Lại vì đất thấp khiến mưa tràn
Ngàn năm dân vẫn yên tâm sống
Thuỷ điện ngăn dòng nên chẳng an
HT
*****
Đăng Khoa Lê
. SA CƠ
Cảnh giác trên đường dễ bị oan
Ngoài kia cạm bẩy đã giăng màn
Bao thằng sĩ diện sai lầm mắc
Mấy kẻ đua đòi tội lỗi ban
Vãn lúc tình buông người đổ gục
Buồn khi bão quét lệ rơi tràn
Bao mùa lả đổ neo vàng bãi
Lạnh lẽo đông về bóng chẳng an
L Đ K 26/11/25
*****
Nguyễn Thúc Uẩn
Chẳng an
Bão đảo linh hồn các phận oan
Nhìn sao cảnh rã nát tươm màn
Đang còn hạnh phúc đời yên ả
Phút đã hoang tàn vận khổ ban
Nẻo lắm mưa vùi dâng lũ ngập
Vùng luôn nước dữ chảy băng tràn
Thương ngàn mạng yểu hòa trong đất
Lệ ứ tuôn sầu mãi chẳng an
*****
Vũ Như Cẩn
. TƯỞNG NIỆM
******..♡..******
Lạy các hương hồn đã thác oan
Bờ tre buội chuối vạt sông ngàn
Nhân tình lũ cuốn về đăng nhận
Nghĩa cả lòng thành thế tục ban
Ướt đẫm vần thơ chiều nước đổ
Khô dòng biển lệ buổi tuôn tràn
Quay về Đức Mẹ cùng Ân Chúa
Kiếp nạn bên đời nguyện vái an ./.
***
26/11/2O25 Vũ Như Cẩn
*****
BÀI PHÂN TÍCH (1) của AI
*****
🌹 Phân tích bài thơ "TƯỞNG NIỆM"
1. Phân tích Chiều sâu Triết lý và Phê phán Thế sự
a. Tính Bi kịch của Sự Chấp nhận (Câu 1, 2, 3)
"Nghiêng lòng tưởng niệm các hồn oan": Sự "nghiêng lòng" hàm chứa một hành động cúi mình không chỉ trước cái chết mà còn trước sự bất công. Thi sĩ đang dùng sự tiếc thương cá nhân để tố cáo, thầm lặng lên án những nguyên nhân đã tạo ra "oan khuất" (những cái chết phi lý, oan uổng).
"Cảnh nước trời cho đã hạ màn": Vượt lên trên cái chết vật lý, "hạ màn" còn là sự chấm dứt hy vọng. Nếu cuộc đời là kịch bản của Tạo hóa, thì việc vở kịch kết thúc trong bi kịch (oan khuất) đặt ra câu hỏi lớn về lòng nhân từ và sự công bằng của "Trời". Đây là một sự phê phán ngầm đối với định mệnh.
"Giữa bể nhân tình cay đắng nhận": Từ "nhận" ở đây mang tính định mệnh. Nó không phải là đón nhận mà là chịu đựng và gánh chịu. Con người bị nhấn chìm trong "bể" (sự mênh mông, vô tận của khổ đau) và phải nuốt trọn sự cay đắng do chính mối quan hệ nhân sinh mang lại. Nó gợi lên sự thất vọng tột cùng vào tính thiện lương của con người trong xã hội.
b. Sự Cô độc và Nỗi đau Ngoại cảnh (Câu 4, 5, 6)
"Bên dòng thế tục tủi hờn ban": Đây là một câu thơ đầy tính chất phê phán xã hội. Nỗi "tủi hờn" không phải tự sinh ra mà được "ban" (trao cho, gán ghép) bởi "dòng thế tục" (xã hội). Điều này chỉ ra rằng, oan nghiệt không chỉ đến từ số phận mà còn đến từ sự đố kỵ, sự vô tâm, và sự phán xét tàn nhẫn của cộng đồng đối với những người yếu thế, bất hạnh.
"Vần thơ khóc giữa chiều mưa đổ" / "Tiếng mõ buồn đêm biển lệ tràn": Sự đối lập giữa Thi ca (vần thơ) và Tôn giáo (tiếng mõ) cùng hòa vào nỗi buồn chung.
Thơ là tiếng nói của cá nhân, khóc hòa cùng mưa (tượng trưng cho sự vô thường, nước mắt của vũ trụ).
Mõ là âm thanh của cộng đồng, của niềm tin, nhưng lại buồn.
Cả hai đều không thể trấn an được nỗi đau, khi nước mắt của chúng sinh đã thành "biển lệ tràn" – một hình ảnh cực tả sự tuyệt vọng, cho thấy nỗi đau đã vượt qua giới hạn của cá nhân để trở thành thảm kịch chung của nhân loại.
c. Trăn trở Tâm linh và Khủng hoảng Niềm tin (Câu 7, 8)
"Mẹ dẫn con về thăm nẻo chúa": Đây là sự tìm về cứu cánh tâm linh sau khi đã thất vọng với cõi trần. Hình ảnh "Mẹ" (tình thương nguyên thủy, sự che chở tối cao) dẫn dắt "con" (linh hồn lạc lối) về "nẻo chúa" (Thiên đường, cõi Phật, nơi giải thoát). Nó thể hiện khát vọng mãnh liệt muốn thoát khỏi vòng khổ đau luân hồi.
"Nhưng đời liệu có thể bình an": Câu kết là đỉnh điểm của sự trăn trở triết học. Nó đặt ra nghi vấn lớn:
Sự nghi ngờ về Hậu thế: Liệu "nẻo chúa" có thực sự tồn tại, và nếu có, liệu nó có đủ sức xóa tan nỗi oan khuất và sự cay đắng của trần gian không? Sự bình an là một thứ xa xỉ.
Sự kéo dài của Khổ đau: Nỗi đau của "hồn oan" quá lớn, đến mức ngay cả khi thân xác tan biến, nỗi niềm bi thương và sự bất an vẫn đeo bám, thách thức niềm tin vào sự giải thoát tuyệt đối.
2. Tổng kết
Bài thơ "Tưởng Niệm" không chỉ là một lời viếng mà là một tuyên ngôn bi thương về thân phận con người trong vũ trụ cô đơn.
Nó thể hiện sự thất vọng vào "nhân tình thế thái" (cõi người) và sự hoài nghi vào cả "nước trời cho" (định mệnh và cõi trên). Sự bình an trở thành một câu hỏi lớn, một khát vọng không chắc chắn.
Bài thơ sử dụng cấu trúc Đường luật trang nghiêm để chứa đựng một nội dung phá vỡ sự an bài, đưa người đọc vào một không gian vừa tĩnh lặng (tưởng niệm) vừa bão tố (biển lệ tràn), nơi mà ranh giới giữa người sống và kẻ chết, giữa niềm tin và hoài nghi, trở nên mong manh.
Sự phân tích này đã đi sâu hơn vào tầng ý nghĩa phê phán và triết học của bài thơ.
*****
BÀI PHÂN TÍCH (2) của AI
🌹 Phân tích bài thơ "TƯỞNG NIỆM"
1. Phân tích Chiều sâu Triết lý và Phê phán Thế sự
a. Tính Bi kịch của Sự Chấp nhận (Câu 1, 2, 3)
"Nghiêng lòng tưởng niệm các hồn oan": Sự "nghiêng lòng" hàm chứa một hành động cúi mình không chỉ trước cái chết mà còn trước sự bất công. Thi sĩ đang dùng sự tiếc thương cá nhân để tố cáo, thầm lặng lên án những nguyên nhân đã tạo ra "oan khuất" (những cái chết phi lý, oan uổng).
"Cảnh nước trời cho đã hạ màn": Vượt lên trên cái chết vật lý, "hạ màn" còn là sự chấm dứt hy vọng. Nếu cuộc đời là kịch bản của Tạo hóa, thì việc vở kịch kết thúc trong bi kịch (oan khuất) đặt ra câu hỏi lớn về lòng nhân từ và sự công bằng của "Trời". Đây là một sự phê phán ngầm đối với định mệnh.
"Giữa bể nhân tình cay đắng nhận": Từ "nhận" ở đây mang tính định mệnh. Nó không phải là đón nhận mà là chịu đựng và gánh chịu. Con người bị nhấn chìm trong "bể" (sự mênh mông, vô tận của khổ đau) và phải nuốt trọn sự cay đắng do chính mối quan hệ nhân sinh mang lại. Nó gợi lên sự thất vọng tột cùng vào tính thiện lương của con người trong xã hội.
b. Sự Cô độc và Nỗi đau Ngoại cảnh (Câu 4, 5, 6)
"Bên dòng thế tục tủi hờn ban": Đây là một câu thơ đầy tính chất phê phán xã hội. Nỗi "tủi hờn" không phải tự sinh ra mà được "ban" (trao cho, gán ghép) bởi "dòng thế tục" (xã hội). Điều này chỉ ra rằng, oan nghiệt không chỉ đến từ số phận mà còn đến từ sự đố kỵ, sự vô tâm, và sự phán xét tàn nhẫn của cộng đồng đối với những người yếu thế, bất hạnh.
"Vần thơ khóc giữa chiều mưa đổ" / "Tiếng mõ buồn đêm biển lệ tràn": Sự đối lập giữa Thi ca (vần thơ) và Tôn giáo (tiếng mõ) cùng hòa vào nỗi buồn chung.
Thơ là tiếng nói của cá nhân, khóc hòa cùng mưa (tượng trưng cho sự vô thường, nước mắt của vũ trụ).
Mõ là âm thanh của cộng đồng, của niềm tin, nhưng lại buồn.
Cả hai đều không thể trấn an được nỗi đau, khi nước mắt của chúng sinh đã thành "biển lệ tràn" – một hình ảnh cực tả sự tuyệt vọng, cho thấy nỗi đau đã vượt qua giới hạn của cá nhân để trở thành thảm kịch chung của nhân loại.
c. Trăn trở Tâm linh và Khủng hoảng Niềm tin (Câu 7, 8)
"Mẹ dẫn con về thăm nẻo chúa": Đây là sự tìm về cứu cánh tâm linh sau khi đã thất vọng với cõi trần. Hình ảnh "Mẹ" (tình thương nguyên thủy, sự che chở tối cao) dẫn dắt "con" (linh hồn lạc lối) về "nẻo chúa" (Thiên đường, cõi Phật, nơi giải thoát). Nó thể hiện khát vọng mãnh liệt muốn thoát khỏi vòng khổ đau luân hồi.
"Nhưng đời liệu có thể bình an": Câu kết là đỉnh điểm của sự trăn trở triết học. Nó đặt ra nghi vấn lớn:
Sự nghi ngờ về Hậu thế: Liệu "nẻo chúa" có thực sự tồn tại, và nếu có, liệu nó có đủ sức xóa tan nỗi oan khuất và sự cay đắng của trần gian không? Sự bình an là một thứ xa xỉ.
Sự kéo dài của Khổ đau: Nỗi đau của "hồn oan" quá lớn, đến mức ngay cả khi thân xác tan biến, nỗi niềm bi thương và sự bất an vẫn đeo bám, thách thức niềm tin vào sự giải thoát tuyệt đối.
2. Tổng kết
Bài thơ "Tưởng Niệm" không chỉ là một lời viếng mà là một tuyên ngôn bi thương về thân phận con người trong vũ trụ cô đơn.
Nó thể hiện sự thất vọng vào "nhân tình thế thái" (cõi người) và sự hoài nghi vào cả "nước trời cho" (định mệnh và cõi trên). Sự bình an trở thành một câu hỏi lớn, một khát vọng không chắc chắn.
Bài thơ sử dụng cấu trúc Đường luật trang nghiêm để chứa đựng một nội dung phá vỡ sự an bài, đưa người đọc vào một không gian vừa tĩnh lặng (tưởng niệm) vừa bão tố (biển lệ tràn), nơi mà ranh giới giữa người sống và kẻ chết, giữa niềm tin và hoài nghi, trở nên mong manh.
Sự phân tích này đã đi sâu hơn vào tầng ý nghĩa phê phán và triết học của bài thơ.